Tiếng Việt  English
Banner
AGE
Tìm sản phẩm
Giỏ hàng 0
Sản phẩm
Số lượng
Loại sản phẩm
Thương hiệu
Part No.
Kích thước lắp đặt
  • Đường kính trong ID
    mm
  • Đường kính ngoài OD
    mm
  • Chiều cao phốt H1
    mm
  • Chiều cao khe lắp H2
    mm

AGE

Cài đặt và xử lý

Kích thước lắp đặt

Thuộc tính vật liệu

Khả năng niêm phong

Part No. ID OD H1 H2 Số lượng Chọn
AGE 300 294 300 19.2
AGE 295 289 295 19.2
AGE 290 284 290 19.2
AGE 285 279 285 19.2
AGE 280 274 280 19.2
AGE 275 269 275 19.2
AGE 270 264 270 19.2
AGE 265 259 265 19.2
AGE 260 254 260 19.2
AGE 255 249 255 19.2
AGE 250 244 250 19.2
AGE 245 239 245 19.2
AGE 240 234 240 19.2
AGE 235 229 235 19.2
AGE 230 224 230 19.2
AGE 225 219 225 19.2
AGE 220 214 220 19.2
AGE 215 209 215 19.2
AGE 210 204 210 19.2
AGE 205 199 205 19.2
AGE 200 194 200 19.2
AGE 195 189 195 19.2
AGE 190 184 190 19.2
AGE 185 179 185 19.2
AGE 180 174 180 19.2
AGE 175 169 175 19.2
AGE 170 164 170 19.2
AGE 165 159 165 19.2
AGE 160 154 160 19.2
AGE 155 149 155 19.2
AGE 150 144 150 12.8
AGE 145 139 145 12.8
AGE 140 134 140 12.8
AGE 135 129 135 12.8
AGE 130 124 130 12.8
AGE 125 119 125 12.8
AGE 120 114 120 12.8
AGE 115 109 115 12.8
AGE 112 106 112 12.7
AGE 110 104 110 12.8
AGE 105 99 105 12.8
AGE 100 94 100 12.8
AGE 95 89 95 12.8
AGE 93 87 93 12.8
AGE 90 84 90 12.8
AGE 85 79 85 12.8
AGE 80 74 80 12.8
AGE 75 69 75 12.8
AGE 74 68 74 12.8
AGE 70 64 70 12.8
AGE 65 59 65 12.8
AGE 63 57 63 12.8
AGE 60 54 60 12.8
AGE 55 49 55 12.8
AGE 50 44 50 9.7
AGE 45/2 41 45 9.7
AGE 40/2 36 40 9.7
AGE 35/2 31 35 9.7
AGE 32/2 28 32 9.7
AGE 30/2 26 30 9.7
AGE 25/2 21 25 9.7
AGE 20/2 16 20 9.7
AGE 16/2 12 16 9.7